Có 2 kết quả:
下个月 xià gè yuè ㄒㄧㄚˋ ㄍㄜˋ ㄩㄝˋ • 下個月 xià gè yuè ㄒㄧㄚˋ ㄍㄜˋ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tháng sau, tháng tới
Từ điển Trung-Anh
next month
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tháng sau, tháng tới
Từ điển Trung-Anh
next month
Bình luận 0