Có 2 kết quả:

下个月 xià gè yuè ㄒㄧㄚˋ ㄍㄜˋ ㄩㄝˋ下個月 xià gè yuè ㄒㄧㄚˋ ㄍㄜˋ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tháng sau, tháng tới

Từ điển Trung-Anh

next month

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tháng sau, tháng tới

Từ điển Trung-Anh

next month

Bình luận 0